Characters remaining: 500/500
Translation

se lancer

Academic
Friendly

Từ "se lancer" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "nhảy vào", "xông vào", "dấn thân" hoặc "mạo hiểm". Bạn có thể hiểu như là việc bắt đầu một hành động nào đó một cách mạnh mẽ hoặc quyết tâm.

Các nghĩa chính của "se lancer":
  1. Nhảy vào một cái gì đó: Khi bạn "se lancer dans" (nhảy vào) một hoạt động, có nghĩabạn bắt đầu tham gia vào một điều đó một cách mạnh mẽ.

    • Ví dụ: Je me lance dans la danse. (Tôi nhảy vào việc khiêu vũ.)
  2. Mạo hiểm hoặc dấn thân vào: Nghĩa này thường mang ý nghĩabạn bắt đầu một điều đó mới mẻ, đôi khi có thể rủi ro.

    • Ví dụ: Elle s'est lancée dans un nouveau projet. ( ấy đã dấn thân vào một dự án mới.)
  3. Nói thao thao bất tuyệt: Trong ngữ cảnh này, "se lancer" có thể ám chỉ việc bắt đầu nói một cách nhiệt tình không ngừng.

    • Ví dụ: Quand il commence à parler, il se lance pendant des heures. (Khi anh ấy bắt đầu nói, anh ấy nói thao thao bất tuyệt trong nhiều giờ.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Se lancer sur: Thường được sử dụng trong ngữ cảnh "xông vào" một tình huống khó khăn hoặc tranh chấp.

    • Ví dụ: Il s'est lancé sur l'ennemi sans hésiter. (Anh ấy đã xông vào kẻ thù không do dự.)
  • Se lancer dans: Dùng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động mới, ví dụ như học một kỹ năng hoặc tham gia một ngành nghề.

    • Ví dụ: Ils se lancent dans l'entrepreneuriat. (Họ dấn thân vào việc khởi nghiệp.)
Phân biệt các biến thể:
  • Lancer (động từ không phản thân): Có nghĩa là "ném" hoặc "phát động".
    • Ví dụ: Il a lancé la balle. (Anh ấy đã ném quả bóng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Se jeter: Cũng có nghĩa là "nhảy vào", nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hoặc vội vàng hơn.
  • S'engager: Có nghĩa là "dấn thân", thường được sử dụng khi nói về việc cam kết vào một hoạt động nào đó.
Một số thành ngữ liên quan:
  • Se lancer à l'eau: Nghĩa đen là "nhảy xuống nước", nhưng thường được dùng để chỉ việc bắt đầu một điều đó không sự chuẩn bị.
  • Se lancer dans une aventure: Ngụ ý bắt đầu một hành trình hoặc một trải nghiệm mới, có thể đầy thử thách.
tự động từ
  1. nhảy vào, nhảy xuống
    • Se lancer dans l'eau
      nhảy xuống nước
  2. lao vào, xông vào
    • Se lancer sur l'ennemi
      xông vào kẻ thù
  3. dấn mình vào
    • Se lancer dans la vie
      dấn mình vào cuộc sống
  4. (thân mật) vui nhộn quá
  5. nói thao thao bất tuyệt

Comments and discussion on the word "se lancer"